--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hưu non
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hưu non
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưu non
+
Retire before one's time
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
hưu non
:
Retire before one's time
+
tantalization
:
sự nhử, sự nhử trêu ngươi
+
verboseness
:
tính nói dài
+
how-d'ye-do
:
(thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xửhere's a nice (fine, pretty) how-d'ye-do! thật là lôi thôi!, thật là rắc rối!
+
clammyweed
:
loại cây có mùi thơm ở miền nam nước Mỹ, có lông bao quanh.